1. Thông tin cơ bản
- Từ: 随時
- Cách đọc: ずいじ
- Từ loại: Danh từ phó từ (trạng từ danh từ)
- Sắc thái: Trang trọng, văn bản hướng dẫn/thông báo
- Cấu trúc quen dùng: 随時+V(受け付ける/募集する/更新する/対応する/実施する); ~は随時
- Phạm vi: Tuyển dụng, dịch vụ khách hàng, lịch trình, thông báo
2. Ý nghĩa chính
- Bất cứ lúc nào khi cần; theo nhu cầu phát sinh (as needed, at any time).
- Theo từng thời điểm thích hợp, không cố định lịch (from time to time).
3. Phân biệt
- 常時: Luôn luôn, thường trực. 随時 là “khi cần thì làm”, không liên tục.
- 適宜: Tùy nghi/cho phù hợp. 随時 nhấn về “thời điểm”, 適宜 nhấn về “cách thức/lựa chọn”.
- 随意: Tùy ý, theo ý muốn cá nhân. 随時 mang tính quy trình/tổ chức hơn.
- 臨時: Tạm thời, phát sinh trong thời gian ngắn; 随時 không hàm nghĩa tạm thời mà là “không cố định thời điểm”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như trạng từ đứng trước động từ: 随時受け付ける, 随時更新する, 随時対応する.
- Trong thông báo: お問い合わせは随時承ります(Chúng tôi tiếp nhận liên hệ bất cứ lúc nào).
- Thường không cần に: “随時に” ít dùng; dạng trần “随時” là tự nhiên nhất.
- Sắc thái lịch sự, trang trọng; rất hay gặp trong website, tài liệu nhân sự, dịch vụ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 随時受け付け |
Cụm cố định |
Tiếp nhận bất cứ lúc nào |
Biểu thức tiêu chuẩn trong thông báo. |
| 常時 |
Đối chiếu |
Thường trực/liên tục |
Khác về tính liên tục; 常時監視 vs 随時確認. |
| 適宜 |
Gần nghĩa |
Tùy nghi, cho phù hợp |
Dùng khi nhấn sự lựa chọn/phương pháp phù hợp. |
| 不定期 |
Liên quan |
Không định kỳ |
Mô tả lịch trình; 随時 là cách tiến hành. |
| 定期 |
Đối nghĩa |
Định kỳ |
Trái nghĩa về lịch/sự cố định thời gian. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 随(ズイ/したが-う): tùy theo, đi theo.
- 時(ジ/とき): thời gian, lúc.
- ⇒ “随時”: theo thời điểm mà tiến hành, không cố định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngôn ngữ hành chính/doanh nghiệp, “随時” giúp diễn đạt linh hoạt: công ty không cố định lịch nhưng vẫn sẵn sàng tiếp nhận/ứng xử khi cần. Khi muốn nhấn mạnh “luôn bật 24/7”, dùng 常時; còn muốn nói “cập nhật khi có thay đổi”, dùng 随時更新.
8. Câu ví dụ
- お問い合わせは随時受け付けています。
Chúng tôi tiếp nhận liên hệ bất cứ lúc nào.
- 採用エントリーは随時募集しています。
Đơn ứng tuyển được tuyển liên tục khi cần.
- 情報は随時更新されます。
Thông tin sẽ được cập nhật theo từng thời điểm.
- 担当者が随時対応いたします。
Người phụ trách sẽ hỗ trợ khi cần.
- 進捗は随時ご共有ください。
Vui lòng chia sẻ tiến độ bất cứ khi nào.
- メンテナンスは随時実施します。
Bảo trì được thực hiện khi cần.
- スケジュールは状況に応じて随時調整します。
Lịch trình sẽ điều chỉnh linh hoạt theo tình hình.
- 規約は予告なく随時変更される場合があります。
Điều khoản có thể thay đổi bất cứ lúc nào mà không báo trước.
- 研修の参加申込は随時可能です。
Đăng ký tham gia tập huấn có thể thực hiện bất kỳ lúc nào.
- サポート窓口はチャットで随時受け付けています。
Trung tâm hỗ trợ tiếp nhận qua chat bất cứ lúc nào.