随所 [Tùy Sở]

随処 [Tùy Xứ]

ずいしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

khắp nơi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 随所
  • Cách đọc: ずいしょ
  • Từ loại: Danh từ; danh từ phó từ (thường dùng với に)
  • Sắc thái: Văn viết, văn phong miêu tả, bình luận phê bình
  • Cấu trúc quen dùng: 随所に+見られる/表れる/散りばめられる; 作品の随所に~
  • Phạm vi: Văn học, phê bình, miêu tả hiện tượng trải rộng

2. Ý nghĩa chính

  • Ở khắp nơi/khắp chỗ; ở nhiều nơi chốn khác nhau (here and there, in many places).
  • Nhấn sự xuất hiện lặp lại rải rác nhưng mang tính phổ biến trong phạm vi được nói đến.

3. Phân biệt

  • 至る所(いたるところ): khắp mọi nơi, phạm vi mạnh và rộng hơn 随所.
  • 所々(ところどころ): lác đác vài chỗ; cường độ nhẹ hơn 随所.
  • 各所(かくしょ): các nơi khác nhau (tính liệt kê khách quan), ít sắc thái tu từ.
  • 随所 mang sắc thái văn chương/miêu tả tinh tế hơn so với 至る所.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu thường gặp: 随所に+現れる/見られる/感じられる/散見される.

- Lĩnh vực phê bình: 作品の随所に工夫が見られる(ở nhiều chỗ trong tác phẩm có thể thấy sự dụng công).

- Đi với danh từ phạm vi: 街の随所に, 建物の随所に, 文章の随所に.

- Sắc thái trang trọng, mượt mà; ít dùng trong hội thoại đời thường thay cho いろんなところ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
至る所 Gần nghĩa (mạnh) Khắp nơi Mạnh và tổng quát hơn; dùng rộng trong khẩu ngữ.
所々 Gần nghĩa (nhẹ) Vài chỗ, lác đác Nhẹ hơn 随所, không hàm tính “phổ biến”.
各所 Liên quan Các nơi Tính liệt kê trung tính, ít tu từ.
一箇所 Đối nghĩa Một chỗ Đối lập về số lượng/độ phủ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 随(ズイ/したが-う): tùy theo, khắp.
  • 所(ショ/ところ): nơi chốn.
  • ⇒ “随所”: ở các nơi khắp chỗ trong một phạm vi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“随所に” là một cụm cố định, dùng rất tự nhiên trong các bài viết miêu tả chất lượng: “随所に工夫”, “随所にユーモア”, “随所に伝統が息づく”. Nó vừa nhấn độ phủ, vừa gợi đánh giá tích cực/tiêu cực tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • この小説には随所に比喩が見られる。
    Trong tiểu thuyết này có thể thấy phép ẩn dụ ở nhiều chỗ.
  • 街の随所に花が飾られている。
    Khắp nơi trong phố được trang trí hoa.
  • 作品の随所に作者のユーモアが光る。
    Ở nhiều chỗ trong tác phẩm tỏa sáng sự hài hước của tác giả.
  • レポートの随所に誤字がある。
    Có lỗi chính tả ở nhiều chỗ trong báo cáo.
  • 建物の随所に伝統工法が用いられている。
    Ở nhiều phần của tòa nhà sử dụng kỹ pháp truyền thống.
  • 展示会では随所で実演が行われた。
    Tại triển lãm, trình diễn được thực hiện ở nhiều điểm.
  • 彼の演説には随所に説得力がある。
    Bài diễn thuyết của anh ấy có sức thuyết phục ở nhiều đoạn.
  • 論文の随所に参考文献が引用されている。
    Nhiều chỗ trong luận văn có trích dẫn tài liệu tham khảo.
  • 公園の随所にベンチが配置されている。
    Ghế băng được bố trí ở nhiều nơi trong công viên.
  • 企画書の随所に改善の余地が見える。
    Nhìn thấy chỗ cần cải thiện ở nhiều phần của bản kế hoạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 随所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?