隆鼻術 [Long Tị Thuật]
りゅうびじゅつ

Danh từ chung

phẫu thuật thẩm mỹ mũi; nâng mũi

Hán tự

Long bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng
Tị mũi; mõm
Thuật kỹ thuật; thủ thuật