隆々
[Long 々]
隆隆 [Long Long]
隆隆 [Long Long]
りゅうりゅう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
thịnh vượng; phát triển; hưng thịnh
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
cơ bắp; vạm vỡ