隅に置けない
[Ngung Trí]
すみにおけない
Cụm từ, thành ngữ
không thể coi thường
JP: 彼女は妻?あなたも隅に置けないわねえ。
VI: Cô ấy là vợ sao? Bạn cũng không thể xem thường đâu nhé.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あなただってなかなか隅に置けないって噂があるけど。
Nghe đồn bạn cũng không phải dạng vừa đâu.