隅から隅まで
[Ngung Ngung]
すみからすみまで
Cụm từ, thành ngữTrạng từ
mọi ngóc ngách; từ A đến Z; từ đầu đến chân; từ bìa đến bìa
JP: 私はその町の隅から隅まで知っている。
VI: Tôi biết từng ngóc ngách của thị trấn đó.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
隅から隅まで探したの?
Bạn đã tìm từ góc này đến góc kia chưa?
私はニューヨークは隅から隅まで知っている。
Tôi biết New York từ trong ra ngoài.
彼らのことは隅から隅まで知っている。
Tôi biết rõ họ từ trong ra ngoài.
ジョンは英国史を隅から隅まで知っている。
John biết rất rõ về lịch sử Anh từ đầu đến cuối.
彼はこの町を隅から隅まで知りつくしている。
Anh ấy biết rõ từng ngõ ngách của thị trấn này.
隅のテーブルがいいのですが。
Tôi muốn bàn ở góc.
少女は教室の隅ですすり泣いていた。
Cô bé ngồi khóc thút thít ở góc lớp.
彼女は妻?あなたも隅に置けないわねえ。
Cô ấy là vợ sao? Bạn cũng không thể xem thường đâu nhé.
トムは部屋の隅に立っている。
Tom đang đứng ở góc phòng.
隅のテーブルをお願いできますか。
Làm ơn cho tôi cái bàn ở góc.