[Lăng]

みささぎ
みはか
りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

lăng mộ hoàng gia; mộ hoàng đế

🔗 御墓・みはか

Danh từ chung

đồi lớn

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 陵
  • Cách đọc: みささぎ
  • Loại từ: Danh từ (văn hóa-lịch sử)
  • Lĩnh vực: Lịch sử Nhật Bản, di tích, nghi lễ hoàng gia
  • Liên hệ: 御陵 (ごりょう), 陵墓, 古墳, 仁徳天皇陵

2. Ý nghĩa chính

- Gò mộ/ lăng mộ của Thiên hoàng và hoàng thất Nhật Bản; thường là di tích lớn dạng cổ mộ.
- Dùng trong tên gọi chính thức các lăng, do cơ quan宮内庁 (Cung Nội Sảnh) quản lý.

3. Phân biệt

  • vs 御陵: 御陵 thêm kính ngữ 御, lịch sự hơn.
  • vs 古墳: 古墳 là cổ mộ nói chung; chỉ lăng mộ hoàng gia.
  • vs 墓/墳墓/塚: các từ chung về mộ phần, không mang sắc thái “hoàng gia”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tên riêng: 仁徳天皇、応神天皇など。
  • Văn cảnh nghiên cứu/du lịch: の周辺は立入禁止区域がある。
  • Nghi lễ: に参拝する (viếng lăng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
御陵 Biến thể kính ngữ Lăng (kính trọng) Lịch sự, thường dùng trong văn bản chính thức.
陵墓 Liên quan Lăng mộ Thuật ngữ hành chính/chuyên môn.
古墳 Liên quan Cổ mộ Không nhất thiết là lăng hoàng gia.
墓/墳墓/塚 Từ chung Mộ, mồ mả Dải nghĩa rộng, không mang sắc thái hoàng tộc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 陵: bộ phụ 阝 (gò, đồi, nơi cao) + phần nghĩa/âm, gợi địa thế gò đồi.
  • Ý gốc: gò đất, đồi → phát triển nghĩa “lăng mộ” (trên gò).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhiều còn giữ nguyên diện tích lớn và vành đai cây xanh, tạo cảnh quan độc đáo trong đô thị hiện đại. Khách tham quan nên tôn trọng quy định khu vực cấm vào, vì đây là di tích tâm linh và lịch sử.

8. Câu ví dụ

  • 仁徳天皇は世界最大級の前方後円墳として知られる。
    Lăng Thiên hoàng Nintoku nổi tiếng là một trong những cổ mộ lớn nhất thế giới.
  • このは宮内庁の管理下にある。
    Lăng này thuộc quản lý của Cung Nội Sảnh.
  • 春の祭礼に合わせてに参拝した。
    Tôi đã viếng lăng vào dịp lễ mùa xuân.
  • の周囲には立入禁止の区域が設けられている。
    Xung quanh lăng có khu vực cấm vào.
  • 史料には皇后のの位置が詳しく記されている。
    Tư liệu ghi chép chi tiết vị trí lăng của hoàng hậu.
  • 古墳とは似ているが、指す対象が異なる。
    Cổ mộ và lăng giống nhau nhưng đối tượng chỉ định khác.
  • 地元の伝承では、この丘は古いだという。
    Truyền thuyết địa phương nói ngọn đồi này là một lăng cổ.
  • 学者たちはの築造年代を巡って議論している。
    Các học giả tranh luận về niên đại xây dựng lăng.
  • 案内板にの構造が図解されている。
    Trên bảng hướng dẫn có sơ đồ cấu trúc của lăng.
  • 周辺整備でへのアクセスが良くなった。
    Nhờ chỉnh trang khu vực, việc tiếp cận lăng đã thuận tiện hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 陵 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?