Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陳皮
[Trần Bì]
陣皮
[Trận Bì]
ちんぴ
🔊
Danh từ chung
vỏ quýt khô
Hán tự
陳
Trần
trưng bày; trình bày; kể; giải thích
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
陣
Trận
trại; trận địa