Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陳列室
[Trần Liệt Thất]
ちんれつしつ
🔊
Danh từ chung
phòng trưng bày
Hán tự
陳
Trần
trưng bày; trình bày; kể; giải thích
列
Liệt
hàng; dãy; hạng; tầng; cột
室
Thất
phòng