Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰阜
[Âm Phụ]
いんぷ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Giải phẫu học
mu âm hộ
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
阜
Phụ
đồi; gò; bộ thôn bên trái (số 170)