陰謀団 [Âm Mưu Đoàn]
いんぼうだん

Danh từ chung

nhóm âm mưu

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Mưu âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
Đoàn nhóm; hiệp hội

Từ liên quan đến 陰謀団