Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰謀団
[Âm Mưu Đoàn]
いんぼうだん
🔊
Danh từ chung
nhóm âm mưu
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
謀
Mưu
âm mưu; lừa dối; áp đặt; kế hoạch; lập kế hoạch; âm mưu; có ý định; lừa dối
団
Đoàn
nhóm; hiệp hội
Từ liên quan đến 陰謀団
徒党
ととう
phe phái