陰口 [Âm Khẩu]
かげぐち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nói xấu sau lưng; nói xấu

JP: だれかひとに、いいぶんがあったら、陰口かげぐちをいわないで、そのひとめんかっていいなさい。

VI: Nếu ai có điều muốn nói, đừng nói sau lưng họ mà hãy nói trực tiếp với họ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他人たにん陰口かげぐちをたたくな。
Đừng nói xấu người khác sau lưng.
ひと陰口かげぐちってはいけない。
Đừng nói xấu người khác.
他人たにん陰口かげぐちはやめなさい。
Đừng nói xấu người khác.
他人たにん陰口かげぐちをきいてはいけません。
Đừng nghe lời nói xấu người khác.
かれはいつも父親ちちおや陰口かげぐちいいいます。
Anh ấy luôn nói xấu sau lưng cha mình.
ひと陰口かげぐちたたくのはただしくない。
Nói xấu người khác là không đúng.
ひと陰口かげぐちうのはよくないよ。
Nói xấu người khác không tốt đâu.
陰口かげぐちたたかれてよろこやつなどいやしない。
Không ai thích bị nói xấu sau lưng cả.
陰口かげぐちわれるのがきなひとはいない。
Không ai thích bị nói xấu sau lưng.
陰口かげぐちわれるのはだれだっていやさ。
Ai cũng ghét bị người khác nói xấu.

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Khẩu miệng