陪席 [Bồi Tịch]
ばいせき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ngồi cùng cấp trên

Hán tự

Bồi cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
Tịch chỗ ngồi; dịp