除幕式 [Trừ Mạc Thức]
じょまくしき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

lễ khánh thành

Hán tự

Trừ loại bỏ; trừ
Mạc màn; cờ; hồi kịch
Thức phong cách; nghi thức