Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陛衛
[Bệ Vệ]
へいえい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
cận vệ hoàng gia
Hán tự
陛
Bệ
đức ngài; bậc thang (của ngai vàng)
衛
Vệ
phòng thủ; bảo vệ