降水量
[Hàng Thủy Lượng]
こうすいりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
lượng mưa
JP: 今夏の降水量は普通でなかった。
VI: Lượng mưa mùa hè năm nay không bình thường.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アメダスによればこの3日間で村の降水量は1200ミリを超えた。
Theo dữ liệu từ AMeDAS, lượng mưa tại làng trong ba ngày qua đã vượt quá 1200mm.