降嫁 [Hàng Giá]
こうか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kết hôn của công chúa Hoàng gia với thường dân

Hán tự

Hàng xuống; rơi; đầu hàng
Giá lấy chồng; cô dâu