降らす [Hàng]
ふらす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gửi mưa; rơi

Hán tự

Hàng xuống; rơi; đầu hàng