阿闍梨
[A Đồ Lê]
あじゃり
あざり
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 viết tắt của 阿闍梨耶, từ tiếng Phạn "ācārya"
cao tăng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
người nhập môn
🔗 伝法灌頂
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
thầy tu thực hiện nghi lễ