Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿闍世コンプレックス
[A Đồ Thế]
あじゃせコンプレックス
🔊
Danh từ chung
phức cảm Ajase
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
闍
Đồ
tháp canh; dùng theo âm
世
Thế
thế hệ; thế giới