阿闍世コンプレックス [A Đồ Thế]
あじゃせコンプレックス

Danh từ chung

phức cảm Ajase

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Đồ tháp canh; dùng theo âm
Thế thế hệ; thế giới