Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阿羅漢
[A La Hán]
あらかん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
A-la-hán
Hán tự
阿
A
châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
羅
La
lụa mỏng; sắp xếp
漢
Hán
Trung Quốc
Từ liên quan đến 阿羅漢
羅漢
らかん
arhat