防虫剤 [Phòng Trùng Tề]

ぼうちゅうざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

thuốc chống côn trùng

Hán tự

Từ liên quan đến 防虫剤