防眩 [Phòng Huyễn]
ぼうげん

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

chống chói

Hán tự

Phòng ngăn chặn; bảo vệ; bảo vệ; chống lại
Huyễn choáng váng; chóng mặt