阪神大震災 [Phản Thần Đại Chấn Tai]
はんしんだいしんさい

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Động đất lớn Hanshin (1995)

JP: 阪神はんしん大震災だいしんさいでは地面じめん長時間ちょうじかんわたってれた。

VI: Trong trận đại động đất Hanshin, mặt đất đã rung chuyển trong thời gian dài.

🔗 阪神淡路大震災

Hán tự

Phản cao nguyên; dốc
Thần thần; tâm hồn
Đại lớn; to
Chấn rung; chấn động
Tai thảm họa; tai họa; tai ương; nguyền rủa; ác