[Thát]
たつ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

cổng bên (của triều đình); triều đình

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

cổng; cửa

Hán tự

Thát cổng