闡明 [Xiển Minh]
せんめい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm rõ; giải thích
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
làm rõ; giải thích