闇雲 [Ám Vân]
やみくも

Tính từ đuôi naDanh từ chung

📝 thường là 〜に

liều lĩnh; ngẫu nhiên; bừa bãi; mù quáng; đột ngột; bất ngờ

JP: かれには教職きょうしょく経験けいけんかったが、やみくもにこの世界せかいんだ。

VI: Anh ấy không có kinh nghiệm giảng dạy nhưng đã lao vào lĩnh vực này một cách mù quáng.

Hán tự

Ám tối đi; u ám; hỗn loạn
Vân mây