Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
闇市
[Ám Thị]
ヤミ市
[Thị]
やみいち
🔊
Danh từ chung
chợ đen
Hán tự
闇
Ám
tối đi; u ám; hỗn loạn
市
Thị
thị trường; thành phố