闇夜
[Ám Dạ]
やみ夜 [Dạ]
やみ夜 [Dạ]
やみよ
Danh từ chung
đêm tối; đêm không trăng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
闇夜だった。
Trời đã tối.
月も出ていない闇夜だった。
Đó là một đêm tối không có trăng.
闇夜に鉄砲じゃあるまいし、そんな場当たり的なやり方でうまくいくとは思えないよ。
Đâu phải đang bắn súng trong đêm tối, tôi không nghĩ cách làm tùy tiện như vậy có thể thành công.