闇取引
[Ám Thủ Dẫn]
闇取り引き [Ám Thủ Dẫn]
闇取り引き [Ám Thủ Dẫn]
やみとりひき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giao dịch chợ đen; giao dịch ngầm; buôn bán mờ ám; buôn bán bất hợp pháp
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
giao dịch bí mật; sắp xếp bí mật