閾値下 [Vực Trị Hạ]
いきちか

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

dưới ngưỡng

Hán tự

Vực ngưỡng cửa
Trị giá; chi phí; giá trị
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém