閾下 [Vực Hạ]
いきか

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

Lĩnh vực: Tâm lý học

dưới ngưỡng

Hán tự

Vực ngưỡng cửa
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém