閼伽棚 [Át Già Bằng]
あかだな
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
kệ để đồ cúng (nước, hoa, v.v.)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
kệ để đồ cúng (nước, hoa, v.v.)