閻魔顔
[Diễm Ma Nhan]
えんまがお
Danh từ chung
mặt quỷ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
借りる時の地蔵顔、返す時の閻魔顔。
Mượn lúc mặt Phật, trả lúc mặt quỷ.