閻魔王 [Diễm Ma Vương]
えんまおう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

Yamaraja (vua của thế giới người chết)

🔗 閻魔

Hán tự

Diễm thị trấn
Ma phù thủy; quỷ; tà ma
Vương vua; cai trị; đại gia