閣議 [Các Nghị]
かくぎ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

họp nội các

JP: そのとき閣議かくぎはほとんどわっていた。

VI: Lúc đó cuộc họp nội các gần như đã kết thúc.

Hán tự

Các tháp; tòa nhà cao; cung điện
Nghị thảo luận