閣内 [Các Nội]
かくない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trong nội các

Hán tự

Các tháp; tòa nhà cao; cung điện
Nội bên trong; trong vòng; giữa; trong số; nhà; gia đình