関係者 [Quan Hệ Giả]

かんけいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

người liên quan; người tham gia (trong một sự kiện); những người liên quan; nhân viên

JP: 聴聞ちょうもんかい報道ほうどう関係かんけいしゃしておこなわれました。

VI: Phiên điều trần đã diễn ra mà không cho phép phóng viên tham dự.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

関係かんけいしゃほうですか?
Bạn là người thân của bệnh nhân phải không?
関係かんけいしゃ以外いがい禁止きんし
Cấm người không liên quan vào.
関係かんけいしゃ以外いがい立入禁止たちいりきんしだ。
Cấm người không liên quan vào.
繊維せんいニュースは繊維せんい産業さんぎょう関係かんけいしゃ愛読あいどくしゃおおい。
Tin tức về ngành dệt may được nhiều người trong ngành yêu thích.
事実じじつ科学かがくしゃたいする関係かんけいは、言葉ことば詩人しじんたいする関係かんけいひとしい。
Mối quan hệ của sự thật đối với nhà khoa học tương đương với mối quan hệ của lời nói đối với nhà thơ.
真実しんじつ科学かがくしゃ関係かんけい言葉ことば詩人しじん関係かんけいひとしいとしばしばわれてきた。
Mối quan hệ giữa sự thật và nhà khoa học thường được so sánh như mối quan hệ giữa từ ngữ và nhà thơ.
かれ利害りがい関係かんけいしゃ1人ひとりかんがえられている。
Anh ấy được coi là một trong những bên liên quan.
報道ほうどう関係かんけいしゃらがかれ婚約こんやくうわさぎつけ早速さっそくました。
Các phóng viên đã ngửi thấy tin đồn về hôn ước của anh ấy và lập tức đến.
くるまのセールスマンにまずはじねらわれるのはぐん関係かんけいしゃだ。
Những người đầu tiên bị các nhân viên bán xe nhắm đến thường là quân nhân.
アメリカの修正しゅうせいろん主義しゅぎしゃ日本にほんとの関係かんけいについて強硬きょうこう態度たいどをとっています。
Những người theo chủ nghĩa cải cách ở Mỹ có thái độ cứng rắn đối với mối quan hệ với Nhật Bản.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 関係者
  • Cách đọc: かんけいしゃ (romaji: kankeisha)
  • Loại từ: danh từ
  • Cấu tạo: 関係 (mối quan hệ, liên quan) + (người) → “người có liên quan”
  • Sắc thái: trang trọng, văn viết/báo chí/hành chính, phạm vi chỉ định rộng
  • Thường gặp trong: biển báo, tin tức, công ty, pháp luật, y tế, sự kiện
  • Gợi ý trình độ: khoảng JLPT N2~N3
  • Biến thể hay thấy: 関係者ら (những người liên quan), 関係者各位 (kính gửi các bên liên quan), 関係者以外 (ngoài người liên quan), 関係者用 (dành cho người liên quan)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ chung những người/bên có dính líu, có trách nhiệm hay liên hệ đến một sự việc, tổ chức, lĩnh vực nào đó: “người có liên quan”, “bên liên quan”, “nhân sự liên quan”.
- Trong biển báo hay quy định, thường tương đương “nhân sự/đối tượng được phép” (authorized personnel).
- Trong tin tức, dùng để ám chỉ nguồn tin hoặc nhóm người liên quan mà không nêu danh tính: 関係者によると (theo những người liên quan cho biết).

3. Phân biệt

  • 関係者: Phạm vi rộng, bao gồm tất cả những ai “có liên quan” (nhân viên, nhà cung cấp, đối tác, người trong ban tổ chức, v.v.). Tính trang trọng cao, thường dùng trong văn bản.
  • 当事者(とうじしゃ): “Đương sự, bên trực tiếp” chịu tác động hay có trách nhiệm pháp lý rõ ràng. Hẹp hơn 関係者 và nhấn mạnh tính “trực tiếp”.
  • 担当者(たんとうしゃ): “Người phụ trách” một việc cụ thể. Không đồng nghĩa với 関係者; 担当者 là vai trò cụ thể trong số các 関係者.
  • 利害関係者(りがいかんけいしゃ)/ステークホルダー: “Các bên hữu quan” theo nghĩa có lợi ích/liên đới quyền lợi, thường dùng trong kinh doanh, quản trị.
  • 関係筋(かんけいすじ): Cách nói báo chí, nghĩa là “nguồn tin thân cận” (ẩn danh), mang sắc thái “nguồn tin nội bộ”.
  • 関係者ら: Hậu tố ら chỉ số nhiều mơ hồ, rất thường thấy trong tin tức để né nêu tên riêng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép danh từ:
    • N + 関係者: 会社関係者 (người liên quan của công ty), 報道関係者 (người thuộc giới báo chí), 医療関係者 (nhân viên y tế), 大会関係者 (ban tổ chức/nhân sự liên quan giải đấu).
    • 関係者の + N: 関係者の皆様 (quý vị liên quan), 関係者の安全 (an toàn của người liên quan).
  • Cụm cố định/biển báo:
    • 関係者以外立入禁止: Cấm vào, trừ người có phận sự.
    • 関係者用入口/通路: Lối vào/lối đi dành cho người liên quan.
    • 関係者各位: Kính gửi các bên liên quan (mở đầu thông báo/email).
  • Trong tin tức:
    • 関係者によると/によれば: Theo nguồn tin/những người liên quan.
    • 関係者らは…: Những người liên quan thì… (chỉ số nhiều, ẩn danh).
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; ít dùng trong hội thoại thân mật (khi đó có thể nói 関係のある人).
  • Lưu ý lịch sự: trong tiêu đề gửi thư nên dùng 関係者各位 hoặc 関係者の皆様. Tránh chồng kính ngữ như “関係者各位様”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Quan hệ Nghĩa/ghi chú
当事者 とうじしゃ Danh từ Phân biệt gần nghĩa Bên trực tiếp liên quan/đương sự
担当者 たんとうしゃ Danh từ Liên quan Người phụ trách cụ thể trong số các 関係者
利害関係者 りがいかんけいしゃ Danh từ Đồng nghĩa theo ngữ cảnh kinh doanh Bên hữu quan, stakeholder (có lợi ích liên đới)
ステークホルダー すてーくほるだー Danh từ (ngoại lai) Đồng nghĩa vay mượn Stakeholder
関係筋 かんけいすじ Danh từ Liên quan (báo chí) Nguồn tin thân cận, ẩn danh
関係者各位 かんけいしゃ かくい Cụm từ Liên quan Kính gửi các bên liên quan (lời chào mở đầu)
第三者 だいさんしゃ Danh từ Đối nghĩa tương đối Bên thứ ba, người ngoài cuộc
無関係の人 むかんけいのひと Danh từ Đối nghĩa Người không liên quan
非関係者 ひかんけいしゃ Danh từ Đối nghĩa (biển báo) Người không thuộc nhóm liên quan/được phép
一般人 いっぱんじん Danh từ Đối nghĩa theo ngữ cảnh Người thường, công chúng nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (かん/せき; かか-わる): cổng, liên quan. Gợi ý: “cánh cổng” kết nối tới sự việc.
  • (けい; かか-る/かか-り): liên hệ, phụ trách. Gợi ý: “mối dây” ràng buộc.
  • (しゃ; もの): người, kẻ. Hậu tố chỉ người.
  • 関係 + 者 → người có liên hệ tới sự việc/đối tượng nào đó.

Các kết hợp thường gặp

  • 関係者以外/関係者用/関係者入口/関係者名簿/関係者席
  • N + 関係者: 学校関係者, 行政関係者, 観光関係者, IT関係者 など

7. Bình luận mở rộng (AI)

“関係者” hữu ích khi bạn muốn nói lịch sự và bao quát, đặc biệt trong văn bản chính thức hoặc khi cần giữ tính ẩn danh. Trong giao tiếp hàng ngày, nếu nói về “người liên quan” một cách tự nhiên, có thể dùng “関係のある人”. Khi viết thư chung, “関係者各位” hoặc “関係者の皆様” là chuẩn mực; tránh kết hợp kính ngữ trùng lặp. Trên biển báo, “関係者以外立入禁止” không chỉ nhấn mạnh “liên quan” mà còn là ràng buộc pháp lý trong một số bối cảnh, nên không nên xem nhẹ.

8. Câu ví dụ

  • 関係者以外は立ち入らないでください。
    Vui lòng không vào nếu không phải người có liên quan.
  • 関係者によると、事故の原因は機械の故障だという。
    Theo những người liên quan, nguyên nhân tai nạn là do hỏng máy.
  • 本件については、関係者の皆様にメールでご案内します。
    Về vụ việc này, chúng tôi sẽ thông báo qua email tới các bên liên quan.
  • 報道関係者は受付で名刺をご提示ください。
    Quý vị thuộc giới báo chí vui lòng xuất trình danh thiếp tại quầy tiếp tân.
  • 医療関係者向けの説明会は来週水曜日に開催されます。
    Buổi thuyết trình dành cho nhân viên y tế sẽ được tổ chức vào thứ Tư tuần sau.
  • 関係者らは再発防止策について協議している。
    Những người liên quan đang bàn bạc về các biện pháp ngăn tái diễn.
  • 入り口は関係者用です。一般の方は正面入口をご利用ください。
    Lối vào này dành cho người liên quan. Quý khách vui lòng dùng cửa chính.
  • 当事者だけでなく、周辺の関係者への影響も大きい。
    Không chỉ các đương sự mà cả những người liên quan xung quanh cũng bị ảnh hưởng lớn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 関係者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?