1. Thông tin cơ bản
- Từ: 間際
- Cách đọc: まぎわ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Khoảnh khắc ngay trước khi một sự việc diễn ra; sát nút, vào lúc sắp sửa.
- Ghi chú: Thường dùng trong văn nói lẫn văn viết, mang sắc thái “ngay trước thềm” một hành động/sự kiện.
2. Ý nghĩa chính
間際(まぎわ) diễn tả thời điểm rất cận kề trước khi sự việc X xảy ra. Có thể hiểu là “đúng lúc sắp…” hoặc “vừa trước khi…”. Dùng cho cả hành động trong khoảnh khắc (ドアが閉まる間際) lẫn mốc thời gian ấn định (出発間際, 期限間際).
3. Phân biệt
- 間際 vs 直前: Cả hai đều là “ngay trước khi”. 直前 thiên về tính khách quan, thời điểm sát ngay trước, còn 間際 nhấn mạnh “bờ mép” của sự kiện, cảm giác sát sao, gấp gáp hơn.
- 間際 vs 際(きわ): 際 là “mép, bờ, lúc”, rộng nghĩa hơn. 間際 chuyên cho “ngay trước khi” một việc xảy ra.
- 間際 vs 瞬間: 瞬間 là “khoảnh khắc đúng lúc xảy ra”, còn 間際 là “vừa trước khi”.
- Biến thể cố định: 死に間際 (lúc cận kề cái chết), 締め切り間際 (sát hạn), 出発間際 (ngay trước giờ xuất phát).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N(の)+ 間際/V-辞書形・V-た + 間際 + に/の
- Ví dụ cấu trúc: 出かける間際に…, ドアが閉まる間際に…, 期末試験間際の勉強
- Ngữ cảnh: Thông báo, tường thuật, ghi chú thời gian trong đời sống, công việc, tin tức.
- Sắc thái: Gấp rút, “sát giờ”, đôi khi kèm cảm xúc tiếc nuối, hối hả.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 直前 |
Đồng nghĩa gần |
Ngay trước khi |
Trung tính, khách quan hơn 間際. |
| 際(きわ) |
Liên quan |
Mép, lúc |
Phạm vi nghĩa rộng; không nhất thiết “trước khi”. |
| 寸前 |
Gần nghĩa |
Sắp, chỉ còn chút nữa |
Nhấn mạnh mức độ “suýt nữa thì…”. |
| 瞬間 |
Liên quan |
Khoảnh khắc |
Đúng lúc xảy ra, không phải “trước khi”. |
| 目前 |
Liên quan |
Ngay trước mắt |
Nhấn mạnh tầm nhìn/trước mắt hơn là thời điểm. |
| 直後 |
Đối nghĩa |
Ngay sau khi |
Đối lập thời gian với 間際. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 間(あいだ・カン)= khoảng, giữa; 際(きわ・サイ)= mép, bờ, dịp.
- Đọc: まぎわ là sự kết hợp của 間 + 際(きわ); âm k → g (きわ→ぎわ) do hiện tượng rendaku.
- Cấu trúc ngữ pháp: Danh từ thời điểm; đi với に/の để tạo trạng từ hoặc bổ nghĩa danh từ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn giữa 間際 và 直前, nếu bạn muốn nhấn mạnh cảm giác “sát mép”, “chút nữa là…”, hãy ưu tiên 間際. Trong văn nói, 〜した間際に nghe tự nhiên; trong văn viết trang trọng, 〜直前に lại mạch lạc, ngắn gọn. Một số tổ hợp cố định như 死に間際, 締め切り間際 rất hay gặp trong báo chí và văn học.
8. Câu ví dụ
- 出かける間際に電話が鳴った。
Ngay trước lúc ra ngoài thì điện thoại reo.
- ドアが閉まる間際に彼が飛び乗った。
Anh ấy nhảy lên đúng vào lúc sắp cửa đóng.
- 試験間際まで黙々と勉強した。
Tôi học miệt mài cho đến sát giờ thi.
- 出発間際になってパスポートが見つかった。
Mãi ngay trước khi khởi hành mới tìm thấy hộ chiếu.
- 締め切り間際の依頼は追加料金になります。
Yêu cầu vào sát hạn sẽ tính phụ phí.
- 別れの挨拶をする間際に涙がこぼれた。
Ngay trước khi nói lời tạm biệt, nước mắt đã rơi.
- 面接室に入る間際、深呼吸をした。
Ngay trước khi bước vào phòng phỏng vấn, tôi hít thở sâu.
- ゴール間際で逆転された。
Bị lội ngược dòng ngay trước khung thành.
- 店じまい間際に駆け込んだ。
Tôi lao vào cửa hàng đúng lúc sắp đóng cửa.
- 命尽きる間際に真実を語った。
Ông nói ra sự thật trước lúc trút hơi thở cuối cùng.