まごつかせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

làm bối rối; làm lúng túng

JP: かれ言葉ことばわたしをまごつかせた。

VI: Lời nói của anh ấy đã làm tôi bối rối.

🔗 まごつく

Từ liên quan đến 間誤付かせる