1. Thông tin cơ bản
- Từ: 間接税
- Cách đọc: かんせつぜい
- Loại từ: danh từ
- Ý nghĩa khái quát: thuế gián thu — người nộp thuế theo luật không nhất thiết là người chịu gánh nặng cuối cùng
- Lĩnh vực: kinh tế, tài chính công, chính sách thuế
- Ví dụ điển hình: 消費税, 酒税, たばこ税, 関税
2. Ý nghĩa chính
- Thuế gián thu: đánh vào hàng hóa/dịch vụ trong quá trình giao dịch; gánh nặng thuế thường được “chuyển” vào giá và do người tiêu dùng cuối cùng chịu.
Trái với 直接税 (thuế trực thu) như 所得税, 住民税, 法人税, nơi người nộp và người chịu thuế là cùng một chủ thể.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 直接税: thuế trực thu (thu nhập, tài sản). 間接税 đánh vào tiêu dùng/giao dịch, dễ thu nhưng có thể mang tính “ngược lũy tiến”.
- 付加価値税(VAT)/消費税: là hình thức cụ thể của 間接税. Nhật Bản dùng 消費税.
- 税率/税負担/転嫁: thuật ngữ liên quan; 転嫁 là chuyển gánh nặng thuế vào giá bán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 間接税を引き上げる/間接税の比率/間接税中心の税制/間接税の逆進性
- Ngữ cảnh: thảo luận chính sách, báo cáo ngân sách, tin tức kinh tế.
- Lưu ý: nói về tác động phân phối thu nhập, sức mua, mức sống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 直接税 |
Đối nghĩa |
thuế trực thu |
Đánh trực tiếp vào thu nhập/tài sản. |
| 消費税 |
Liên quan |
thuế tiêu dùng |
Dạng tiêu biểu của 間接税 ở Nhật. |
| 付加価値税(VAT) |
Đồng nghĩa (loại) |
thuế giá trị gia tăng |
Tên gọi phổ biến quốc tế. |
| 関税 |
Liên quan |
thuế quan |
Áp lên hàng hóa xuất nhập khẩu. |
| 税率 |
Liên quan |
thuế suất |
Tỷ lệ áp dụng cho 間接税/直接税. |
| 税負担/転嫁 |
Liên quan |
gánh nặng thuế/chuyển thuế |
Khái niệm cốt lõi khi phân tích tác động. |
| 逆進性 |
Liên quan |
tính ngược lũy tiến |
Vấn đề hay bàn khi tăng 間接税. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 間(カン): khoảng, ở giữa.
- 接(セツ): tiếp xúc, kết nối; “gián tiếp” khi không trực diện.
- 税(ゼイ): thuế.
- Cấu tạo nghĩa: 間(ở giữa)+ 接(tiếp)+ 税(thuế)→ thuế “không đánh trực tiếp” vào người chịu cuối cùng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ưu điểm của 間接税 là nguồn thu ổn định, dễ thu; nhược điểm là tính ngược lũy tiến, ảnh hưởng mạnh tới nhóm thu nhập thấp. Khi diễn đạt tác động, nên dùng cụm như 価格への転嫁、家計への影響、消費行動の変化 để lập luận rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 消費税は代表的な間接税である。
Thuế tiêu dùng là một loại thuế gián thu điển hình.
- 政府は間接税の税率引き上げを検討している。
Chính phủ đang xem xét tăng thuế suất của thuế gián thu.
- 間接税は価格に転嫁されやすい。
Thuế gián thu dễ được chuyển vào giá.
- 予算の歳入構成は間接税中心に変化した。
Cơ cấu thu ngân sách đã chuyển sang trọng tâm là thuế gián thu.
- 間接税の逆進性が問題視されている。
Tính ngược lũy tiến của thuế gián thu đang bị chỉ trích.
- 関税や酒税も間接税に分類される。
Thuế quan và thuế rượu cũng được xếp vào thuế gián thu.
- 間接税の増税は消費の先送りを招くことがある。
Tăng thuế gián thu có thể khiến người dân hoãn tiêu dùng.
- 低所得層への間接税の影響を緩和する措置が必要だ。
Cần có biện pháp giảm tác động của thuế gián thu lên nhóm thu nhập thấp.
- 企業は間接税の改正に合わせて価格表を更新した。
Doanh nghiệp đã cập nhật bảng giá theo sửa đổi thuế gián thu.
- 直接税と間接税のバランスが税制の安定性を左右する。
Sự cân bằng giữa thuế trực thu và thuế gián thu chi phối tính ổn định của hệ thống thuế.