間接税 [Gian Tiếp Thuế]
かんせつぜい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thuế gián tiếp

JP: あらたな間接かんせつぜいつよ酒類しゅるいたいしてせられた。

VI: Thuế gián tiếp mới đã được áp dụng đối với các loại rượu mạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぜい直接ちょくせつぜい間接かんせつぜいからなっている。
Thuế gồm thuế trực tiếp và thuế gián tiếp.
消費しょうひぜい酒税しゅぜいなどは間接かんせつぜいで、代金だいきん一緒いっしょ支払しはらわれる。
Thuế tiêu thụ, thuế rượu là thuế gián tiếp, được trả cùng với tiền hàng.

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Thuế thuế