間の楔 [Gian Tiết]
合の楔 [Hợp Tiết]
合いの楔 [Hợp Tiết]
あいのくさび
Danh từ chung
nêm
Danh từ chung
liên kết; ràng buộc
Danh từ chung
nêm
Danh từ chung
liên kết; ràng buộc