閑居 [Nhàn Cư]
かんきょ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cuộc sống yên tĩnh và ẩn dật; nơi ẩn dật yên tĩnh; cuộc sống nhàn rỗi

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
cư trú