開講 [Khai Giảng]
かいこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khai giảng

JP: 1年いちねん開講かいこうの『大学生だいがくせいのための表現ひょうげんほう』と2年にねん開講かいこうの『食品しょくひん化学かがく』の2科目かもく担当たんとうしています。

VI: Tôi đảm nhận hai môn học là "Phương pháp Biểu đạt dành cho Sinh viên Đại học" được mở vào năm thứ nhất và "Hóa học Thực phẩm" được mở vào năm thứ hai.

🔗 閉講

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở khóa học mới

Hán tự

Khai mở; mở ra
Giảng bài giảng; câu lạc bộ; hiệp hội