開票
[Khai Phiếu]
かいひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đếm phiếu; kiểm phiếu
JP: 開票は予想した通りだ。
VI: Việc kiểm phiếu diễn ra như dự kiến.