開票 [Khai Phiếu]

かいひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đếm phiếu; kiểm phiếu

JP: 開票かいひょう予想よそうしたとおりだ。

VI: Việc kiểm phiếu diễn ra như dự kiến.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開票
  • Cách đọc: かいひょう
  • Loại từ: Danh từ + する (サ変)
  • Hán Việt: khai phiếu
  • Kanji: 開 (mở) + 票 (phiếu/bỏ phiếu)
  • Nghĩa ngắn gọn: mở phiếu, kiểm phiếu (trong bầu cử/trưng cầu)
  • Lĩnh vực: Bầu cử, hành chính

2. Ý nghĩa chính

開票 là quá trình “mở phiếu và kiểm đếm” sau khi kết thúc bỏ phiếu. Gồm các bước mở hòm phiếu, phân loại phiếu hợp lệ/không hợp lệ, đếm và tổng hợp kết quả.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 投票: “bỏ phiếu”, diễn ra trước 開票.
  • 集計: “tổng hợp, cộng dồn số liệu”, là một phần của 開票 hoặc giai đoạn sau khi đếm xong.
  • 開封: “mở phong bì”, không liên quan đến bầu cử (dễ nhầm do cùng chữ 開).
  • 即日開票: “kiểm phiếu trong ngày”, thuật ngữ thường gặp trên báo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 開票所 (điểm kiểm phiếu), 開票率 (tỷ lệ kiểm phiếu), 開票作業 (công tác kiểm phiếu), 開票速報 (tin nhanh kiểm phiếu).
  • Văn báo chí: 午後8時に開票開始, 開票結果, 無効票 (phiếu không hợp lệ).
  • Ngữ cảnh pháp lý – hành chính, văn phong trang trọng, trung tính.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
投票 Liên quan (giai đoạn trước) Bỏ phiếu Xảy ra trước khi kiểm phiếu
集計 Liên quan Tổng hợp số liệu Bước sau đếm phiếu
得票 Liên quan Số phiếu đạt được Kết quả của kiểm phiếu
開票率 Biểu thức liên quan Tỷ lệ kiểm phiếu Tỷ lệ số phiếu đã đếm
開票所 Biểu thức liên quan Điểm kiểm phiếu Địa điểm tiến hành
確定 Liên quan (giai đoạn sau) Xác định kết quả Sau khi đếm và thẩm tra xong

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 開: “mở”, On: かい, Kun: ひら(く)/あ(く).
  • 票: “phiếu”, On: ひょう. Hình thể từ mộc + tiêu, chỉ thẻ/phiếu.
  • Cấu tạo nghĩa: “mở” + “phiếu” → mở hòm phiếu để kiểm đếm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin bầu cử, nhịp điệu thường là 投票終了 → 即日開票 → 中間発表(開票率〇%)→ 結果確定. Hãy chú ý phân biệt 速報 (tin nhanh, tạm thời) với 確定 (đã chính thức).

8. Câu ví dụ

  • 午後八時から開票が始まる。
    Việc kiểm phiếu bắt đầu từ 8 giờ tối.
  • 開票所には多くの職員が集まった。
    Nhiều nhân viên đã tập trung tại điểm kiểm phiếu.
  • テレビで開票速報を見守る。
    Theo dõi tin nhanh kiểm phiếu trên TV.
  • 開票率が50%を超えた。
    Tỷ lệ kiểm phiếu đã vượt 50%.
  • 開票結果は深夜に判明した。
    Kết quả kiểm phiếu được xác định vào nửa đêm.
  • 不在者投票は別会場で開票される。
    Phiếu vắng mặt được kiểm tại địa điểm khác.
  • 立会人が開票作業を監視する。
    Người giám sát chứng kiến công tác kiểm phiếu.
  • 誤った開票で再集計になった。
    Do kiểm phiếu sai nên phải tổng hợp lại.
  • 雨のため開票作業が一時中断した。
    Do mưa nên việc kiểm phiếu tạm thời gián đoạn.
  • 彼は開票前から勝利を確信していた。
    Anh ấy đã tin chắc chiến thắng trước khi kiểm phiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開票 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?