開港
[Khai Cảng]
かいこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mở cảng (cảng biển, sân bay, v.v.); bắt đầu hoạt động tại cảng
JP: 新東京国際空港が成田に開港した。
VI: Sân bay quốc tế mới Tokyo đã được khai trương tại Narita.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mở cảng cho tàu hoặc thương mại nước ngoài