開港 [Khai Cảng]

かいこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở cảng (cảng biển, sân bay, v.v.); bắt đầu hoạt động tại cảng

JP: しん東京とうきょう国際こくさい空港くうこう成田なりた開港かいこうした。

VI: Sân bay quốc tế mới Tokyo đã được khai trương tại Narita.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

mở cảng cho tàu hoặc thương mại nước ngoài

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 開港
  • Cách đọc: かいこう
  • Loại từ: Danh từ; Động từ ghép với する (開港する)
  • Lĩnh vực: Hàng hải, hàng không, lịch sử – kinh tế
  • Ví dụ thường gặp: 港の開港, 空港の開港, 開港記念日, 横浜開港

2. Ý nghĩa chính

  • Mở cảng: cho phép tàu bè ra vào, thường gắn với mở cửa thương mại quốc tế trong lịch sử (ví dụ: 横浜の開港).
  • Mở cửa sân bay: bắt đầu vận hành một sân bay mới hoặc mở lại sau khi tạm dừng (新空港が開港する).

3. Phân biệt

  • 開港 vs 閉港: 開港 là mở; 閉港 là đóng cảng/sân bay.
  • 開港 vs 開業: 開業 là “khai trương” cơ sở kinh doanh; sân bay/cảng có thể dùng 開港 thay vì 開業.
  • 開港 vs 開通: 開通 áp dụng cho đường sá, cầu, tuyến giao thông (đường, tàu điện), không dùng cho cảng/sân bay.
  • 開港 vs 開設: 開設 là “thiết lập, mở ra” cơ sở/tổ chức; 開港 nhấn mạnh trạng thái “cảng/sân bay bắt đầu mở cửa vận hành”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ + する: 新空港が開港する/港が開港する.
  • Danh từ thuần: 開港記念日, 開港都市, 黎明期の開港政策.
  • Lịch sử: 条約による開港 (mở cảng theo hiệp ước), 五港の開港 (năm cảng mở cửa thời Mạc phủ muộn).
  • Hiện đại: 24時間開港の空港 (sân bay mở cửa 24 giờ), 臨時開港 (mở cửa tạm thời).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
閉港 Đối nghĩa Đóng cảng/đóng cửa sân bay Trái nghĩa trực tiếp với 開港
開業 Đối chiếu Khai trương (kinh doanh) Không chuyên cho cảng/sân bay
開通 Đối chiếu Thông tuyến/mở đường Dùng cho đường sắt, đường bộ, cầu
開設 Đối chiếu Thiết lập/mở ra Trọng tâm tổ chức/cơ sở
開港地 Liên quan Địa điểm cảng mở cửa Thuật ngữ lịch sử (cảng hiệp ước)
港湾 Liên quan Hải cảng, vịnh cảng Danh từ chỉ địa hình/cơ sở cảng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(mở) + (cảng). Âm On: カイ・コウ. Nghĩa hợp thành: “mở cửa cảng/sân bay” để vận hành/tiếp nhận lưu thông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lịch sử Nhật Bản cận đại, các sự kiện như 横浜開港 hay 神戸開港 đánh dấu bước chuyển mình mở cửa giao thương. Ngày nay, trên báo chí, 開港 còn dùng thường xuyên cho sân bay mới đi vào hoạt động hay mở lại sau thiên tai.

8. Câu ví dụ

  • 新空港が明日開港する。
    Sân bay mới sẽ mở cửa vào ngày mai.
  • 横浜の開港は日本の近代化に大きく影響した。
    Việc mở cảng Yokohama ảnh hưởng lớn đến công cuộc cận đại hóa Nhật Bản.
  • 台風のため、一時開港を見合わせている。
    Do bão, tạm hoãn việc mở cửa cảng/sân bay.
  • この港は1868年に開港した。
    Cảng này mở cửa vào năm 1868.
  • 24時間開港の国際空港として運用されている。
    Được vận hành như sân bay quốc tế mở cửa 24 giờ.
  • 条約に基づく開港が列強との貿易を促進した。
    Việc mở cảng theo hiệp ước đã thúc đẩy thương mại với các cường quốc.
  • 震災後、段階的に開港が再開された。
    Sau thảm họa, việc mở cửa được nối lại theo từng giai đoạn.
  • 市は開港記念イベントを開催する。
    Thành phố tổ chức sự kiện kỷ niệm ngày mở cảng.
  • この空港は貨物専用として開港した。
    Sân bay này được mở cửa với mục đích chuyên chở hàng hóa.
  • 新航路の就航に合わせて港を開港する。
    Mở cảng trùng với thời điểm đưa tuyến hàng hải mới vào hoạt động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 開港 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?