開戦 [Khai Khuyết]
かいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bùng nổ chiến tranh; bắt đầu chiến tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

開戦かいせんは、1941年せんきゅうひゃくよんじゅういちねんだった。
Chiến tranh bắt đầu vào năm 1941.

Hán tự

Khai mở; mở ra
Khuyết chiến tranh; trận đấu

Từ liên quan đến 開戦