開巻劈頭 [Khai Quyển Phách Đầu]
かいかんへきとう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

mở đầu sách

Hán tự

Khai mở; mở ra
Quyển cuộn; quyển; sách; phần
Phách phá vỡ; xé; tách
Đầu đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn