開城
[Khai Thành]
かいじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đầu hàng lâu đài; đầu hàng pháo đài; đầu hàng thành trì