開催中 [Khai Thôi Trung]

かいさいちゅう

Danh từ chung

đang diễn ra; đang tiến hành; đang mở

JP: その展覧てんらんかいこん開催かいさいちゅうです。

VI: Cuộc triển lãm đó đang được tổ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

展覧てんらんかい現在げんざい開催かいさいちゅうです。
Cuộc triển lãm hiện đang được tổ chức.